Có 2 kết quả:
重温旧业 chóng wēn jiù yè ㄔㄨㄥˊ ㄨㄣ ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ • 重溫舊業 chóng wēn jiù yè ㄔㄨㄥˊ ㄨㄣ ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ
chóng wēn jiù yè ㄔㄨㄥˊ ㄨㄣ ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to resume one's old trade (idiom)
Bình luận 0
chóng wēn jiù yè ㄔㄨㄥˊ ㄨㄣ ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to resume one's old trade (idiom)
Bình luận 0